FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Caceres

25.3.1985(39) 186cm 82Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM67
RM62
RB65
RWB65
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11