FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Mannel

16.3.1988(36) 184cm 81Kg
ST28
RW29
CF29
RF29
CAM31
CM31
CDM29
RM30
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK64
Sức mạnh
56
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
35
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
35
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
43
Phản ứng
59
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
71