FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nana Attakora

27.3.1989(35) 185cm 84Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM53
RM45
RB53
RWB52
CB58
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
26
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11