FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Oremo

24.10.1986(38) 187cm 81Kg
ST59
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM52
CDM46
RM55
RB45
RWB47
CB44
SW45
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
37
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
39
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
48
Đá phạt
55
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21