FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Kruse

5.10.1988(35) 179cm 74Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM51
RM63
RB51
RWB54
CB46
SW47
GK22
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
42
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
39
Penalty
63
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20