FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell Langerak

22.8.1988(35) 193cm 81Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM28
RM29
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
59
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
67
Quyết đoán
20
TM phát bóng
49
TM đổ người
70
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
71