FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dai Lin

28.11.1987(36) 191cm 77Kg
ST65
RW63
CF65
RF65
CAM64
CM65
CDM70
RM64
RB69
RWB68
CB72
SW73
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
78
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
71
Sút xa
65
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
67
Penalty
54
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
85
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18