FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Hanchao

25.2.1987(37) 179cm 72Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM61
CDM54
RM64
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
49
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
63
Sút xoáy
39
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21