FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Jones

18.2.1989(35) 191cm 91Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK61
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
43
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
56
Quyết đoán
36
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63