FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Clough

3.9.1990(34) 191cm 85Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM50
CM50
CDM52
RM50
RB52
RWB51
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
23
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12