FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Sandilands

23.8.1983(41) 184cm 78Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
66
Thể lực
27
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
34
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
13
Đá phạt
15
Penalty
36
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
62
TM đổ người
61
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62