FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Sergio

11.6.1989(35) 183cm 70Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM54
CDM43
RM60
RB44
RWB47
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
12
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
64
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
43
Phản ứng
61
Quyết đoán
34
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19