FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Dalei

10.1.1989(35) 185cm 75Kg
ST27
RW32
CF32
RF32
CAM35
CM36
CDM30
RM35
RB28
RWB28
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
34
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
91
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
27
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
54
Lực sút
25
Đánh đầu
13
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
25
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
39
TM phát bóng
59
TM đổ người
71
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
65