FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Beevers

21.11.1989(35) 193cm 80Kg
ST45
RW41
CF42
RF42
CAM43
CM48
CDM59
RM43
RB57
RWB54
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
32
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
28
Vô-lê
37
Sút xoáy
23
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19