FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Stockdale

20.11.1985(39) 191cm 84Kg
ST26
RW27
CF28
RF28
CAM31
CM33
CDM31
RM29
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK66
Sức mạnh
56
Thể lực
26
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
48
Khéo léo
25
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
17
Chuyền dài
43
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
48
Phản ứng
68
Quyết đoán
38
TM phát bóng
72
TM đổ người
67
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
70