FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard O'Donnell

12.9.1988(36) 188cm 85Kg
ST28
RW31
CF30
RF30
CAM32
CM31
CDM29
RM32
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK58
Sức mạnh
68
Thể lực
32
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
17
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
29
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59