FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean McAllister

15.8.1987(37) 173cm 67Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM55
CDM57
RM53
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
44
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
51
Tranh bóng
49
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
40
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20