FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dale Stephens

12.6.1989(35) 185cm 71Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM67
RM65
RB67
RWB67
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
76
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
60
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
59
Sút xa
65
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
44
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15