FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetano Berardi

21.8.1988(35) 179cm 72Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM61
RM55
RB64
RWB63
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
57
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
26
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
40
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
38
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
86
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18