FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erling Knudtzon

15.12.1988(35) 178cm 70Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM50
RM62
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
84
Tốc độ
88
Nhảy
41
Khéo léo
63
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
40
Tranh bóng
43
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
52
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16