FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregory Bolger

9.9.1988(36) 180cm 73Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM59
RM56
RB54
RWB55
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
49
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
44
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
65
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20