FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Yoo Gul

16.2.1985(39) 187cm 85Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM27
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW26
GK54
Sức mạnh
57
Thể lực
24
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
58
TM đổ người
52
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56