FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koo Ja Cheol

27.2.1989(35) 183cm 77Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM71
CDM64
RM72
RB63
RWB65
CB58
SW59
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
45
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
71
Chuyền dài
71
Lực sút
79
Đánh đầu
64
Sút xa
75
Vô-lê
77
Sút xoáy
69
Đá phạt
75
Penalty
74
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14