FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sim Woo Yeon

3.4.1985(39) 196cm 88Kg
ST55
RW49
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM55
RM50
RB53
RWB52
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
59
Tăng tốc
37
Tốc độ
37
Nhảy
47
Khéo léo
31
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
74
Sút xa
37
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14