FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM65
RM58
RB63
RWB63
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
61
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
83
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21