FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

리우 전리

26.6.1985(39) 194cm 74Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB28
RWB28
CB27
SW26
GK55
Sức mạnh
45
Thể lực
42
Tăng tốc
53
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
16
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
52
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55