FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeng Cheng

8.1.1987(37) 192cm 82Kg
ST23
RW26
CF27
RF27
CAM31
CM35
CDM32
RM30
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
36
Thể lực
39
Tăng tốc
30
Tốc độ
35
Nhảy
75
Khéo léo
31
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
59
Lực sút
14
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
39
TM phát bóng
64
TM đổ người
75
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
66