FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Dahlin

28.4.1989(35) 187cm 84Kg
ST27
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK53
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
36
Khéo léo
34
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
33
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
19
Chuyền dài
29
Lực sút
29
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
34
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
59
Quyết đoán
28
TM phát bóng
53
TM đổ người
51
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
57