FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidnei

23.8.1989(35) 185cm 83Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM62
CDM69
RM59
RB67
RWB66
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
44
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
79
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
58
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
55
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
69
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19