FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Titi

12.3.1988(36) 188cm 83Kg
ST48
RW42
CF45
RF45
CAM44
CM48
CDM60
RM43
RB58
RWB56
CB67
SW68
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
49
Tăng tốc
29
Tốc độ
32
Nhảy
42
Khéo léo
43
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
71
Rê bóng
41
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
61
Đánh đầu
72
Sút xa
24
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
63
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19