FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Zhi

15.1.1983(41) 186cm 79Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM29
CM27
CDM26
RM29
RB27
RWB26
CB28
SW27
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
40
Tốc độ
60
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
14
Đánh đầu
26
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
40
TM phát bóng
57
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62