FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Huang Bowen

13.7.1987(36) 181cm 72Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM62
RM63
RB61
RWB62
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
62
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15