FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Hird

7.9.1987(37) 182cm 76Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM55
RM45
RB54
RWB52
CB57
SW57
GK24
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
46
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
38
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21