FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Peng

13.9.1983(41) 188cm 85Kg
ST67
RW61
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM46
RM60
RB42
RWB43
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
85
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
62
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11