FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cui Peng

31.5.1987(37) 178cm 69Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM52
RM53
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
48
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
26
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
61
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16