FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haibin Zhou

19.7.1985(39) 182cm 72Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM57
RM55
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
54
Đá phạt
57
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11