FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Rukavina

26.1.1984(40) 177cm 74Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM67
RM62
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
75
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
72
Quyết đoán
74
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12