FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Matavz

13.1.1989(35) 188cm 81Kg
ST65
RW59
CF62
RF62
CAM59
CM53
CDM44
RM57
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
39
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
71
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
62
Đá phạt
54
Penalty
69
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
44
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17