FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miral Samardzic

17.2.1987(37) 185cm 80Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM56
RM48
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
63
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
72
Tranh bóng
62
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15