FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derek Foran

9.10.1989(35) 186cm 77Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM47
RM35
RB46
RWB44
CB53
SW53
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
33
Tốc độ
39
Nhảy
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
31
Giữ bóng
43
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
21
Đá phạt
28
Penalty
24
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
38
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11