FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Deegan

28.9.1987(37) 176cm 75Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM60
RM57
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
79
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
63
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
46
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18