FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djamel Bakar

6.4.1989(35) 171cm 69Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM46
RM63
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
69
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
61
Chuyền dài
54
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17