FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Tracy

14.9.1988(35) 178cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM50
RM50
RB50
RWB51
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
43
Nhảy
48
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
48
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11