FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Williams

19.10.1986(38) 185cm 80Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM63
RM61
RB62
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13