FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Armand

27.2.1987(37) 182cm 73Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM38
RM51
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
81
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
27
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
60
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16