FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Saunders

29.8.1983(41) 173cm 70Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM51
RM61
RB49
RWB53
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
72
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
33
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
34
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
53
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
26
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
69
Penalty
58
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18