FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johann Ramare

5.6.1984(40) 180cm 74Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM57
CM62
CDM65
RM56
RB62
RWB63
CB61
SW62
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
86
Tăng tốc
33
Tốc độ
43
Nhảy
82
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19