FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bruce Djite

25.3.1987(37) 185cm 85Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM45
RM55
RB43
RWB45
CB42
SW42
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
58
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
25
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17