FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Robertson

11.10.1986(38) 191cm 74Kg
ST44
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM51
RM41
RB48
RWB47
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
58
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
73
Khéo léo
39
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
40
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12