FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Genevois

28.10.1987(37) 182cm 79Kg
ST48
RW50
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM59
RM52
RB62
RWB61
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
35
Đánh đầu
71
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18